Cập nhật mới nhất thì mã ZIP Đồng Nai được quy chuẩn 5 số là 76000.
Tổng hợp các mã ZIP Đồng Nai
Dưới đây là danh sách toàn bộ mã ZIP Đồng Nai của các bưu điện thuộc khu vực tỉnh Đồng Nai. Hãy tham khảo để việc tra cứu của bạn dễ dàng và nhanh chóng hơn.
1. Mã ZIP thành phố Biên Hòa
ZIP code/ Postal code Đối tượng gán mã 76100 BC. Trung tâm thành phố Biên Hòa 76101 Thành ủy 76102 Hội đồng nhân dân 76103 Ủy ban nhân dân 76104 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 76106 P. Thanh Bình 76107 P. Quyết Thắng 76108 P. Thống Nhất 76109 P. Tam Hiệp 76110 P. Tam Hòa 76111 P. Tân Hiệp 76112 P. Tân Biên 76113 P. Tân Hòa 76114 P. Hố Nai 76115 P. Tân Tiến 76116 P. Trảng Dài 76117 P. Tân Phong 76118 P. Trung Dũng 76119 P. Quang Vinh 76120 P. Bửu Long 76121 X. Tân Hạnh 76122 P. Hòa Bình 76123 X. Hóa An 76124 P. Tân Vạn 76125 P. Bửu Hòa 76126 X. Hiệp Hòa 76127 P. Bình Đa 76128 P. An Bình 76129 P. Long Bình Tân 76130 X. An Hòa 76131 X. Long Hưng 76132 X. Phước Tân 76133 X. Tam Phước 76134 P. Long Bình 76150 BCP. Biên Hòa 76151 BCP. Biên Hòa 2 76152 BCP. Biên Hòa 3 76153 BCP. Biên Hòa 4 76154 BCP. Biên Hòa 4B 76155 BCP. Biên Hòa 5 76156 BCP. Biên Hòa 6 76157 BC. KHL Biên Hòa 76158 BC. Quyết Thắng 76159 BC. Tam Hiệp 76160 BC. Tân Hiệp 76161 BC. Hố Nai 76162 BC. Tân Tiến 76163 BC. Trảng Dài 76164 BC. Quang Vinh 76165 BC. TMĐT Biên Hòa 76166 BC. Bửu Long 76167 BC. Hóa An 76168 BC. Tân Vạn 76169 BC. Chơ Đồn 76170 BC. KCN Biên Hòa 76171 BC. Long Bình Tân 76172 BC. An Hòa 76173 BC. Phước Tân 76174 BC. Tam Phước 76175 BC. Long Đức 76176 BC. Long Bình 76198 BC. HCC Biên Hòa 76199 BC. Hệ 1 Đồng Nai
2. Mã ZIP huyện Long Thành
ZIP code/ Postal code Đối tượng gán mã 76200 BC. Trung tâm huyện Long Thành 76201 Huyện ủy 76202 Hội đồng nhân dân 76203 Ủy ban nhân dân 76204 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 76206 TT. Long Thành 76207 X. Lộc An 76208 X. Bình An 76209 X. Long Đức 76210 X. An Phước 76211 X. Tam An 76212 X. Long An 76213 X. Long Phước 76214 X. Phước Thái 76215 X. Tân Hiệp 76216 X. Phước Bình 76217 X. Bàu Cạn 76218 X. Suối Trầu 76219 X. Cẩm Đường 76220 X. Bình Sơn 76230 BCP. Long Thành 76231 BC. KHL Long Thành 76232 BC. Phước Thái
3. Mã ZIP huyện Nhơn Trạch
ZIP code/ Postal code Đối tượng gán mã 76250 BC. Trung tâm huyện Nhơn Trạch 76251 Huyện ủy 76252 Hội đồng nhân dân 76253 Ủy ban nhân dân 76254 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 76256 TT. Phú Hội 76257 TT. Phước Thiền 76258 X. Long Tân 76259 X. Đại Phước 76260 X. Phú Hữu 76261 X. Phú Đông 76262 X. Phú Thạnh 76263 X. Phước Khánh 76264 X. Vĩnh Thanh 76265 X. Hiệp Phước 76266 X. Long Thọ 76267 X. Phước An 76275 BCP. Nhơn Trạch 76276 BCP. KCN Nhơn Trạch 76277 BC. KHL Nhơn Trạch 76278 BC. Khu Công Nghiệp 76279 BC. Phước Thiền 76280 BC. Đại Phước
4. Mã ZIP huyện Trảng Bom
ZIP code/ Postal code Đối tượng gán mã 76300 BC. Trung tâm huyện Trảng Bom 76301 Huyện ủy 76302 Hội đồng nhân dân 76303 Ủy ban nhân dân 76304 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 76306 TT. Trảng Bom 76307 X. Tây Hòa 76308 X. Sông Thao 76309 X. Bàu Hàm 76310 X. Thanh Bình 76311 X. Cây Gáo 76312 X. Sông Trầu 76313 X. Bắc Sơn 76314 X. Hố Nai 3 76315 X. Bình Minh 76316 X. Quảng Tiến 76317 X. Giang Điền 76318 X. Đồi 61 76319 X. Trung Hòa 76320 X. An Viễn 76321 X. Đông Hòa 76322 X. Hưng Thịnh 76350 BCP. Trảng Bom 76351 BCP. Bắc Sơn 76352 BC. An Chu 76353 BC. Bắc Sơn 76354 BC. Sông Mây 76355 BC. Hố Nai 3 76356 BC. Đông Hòa
5. Mã ZIP huyện Thống Nhất
ZIP code/ Postal code Đối tượng gán mã 76400 BC. Trung tâm huyện Thống Nhất 76401 Huyện ủy 76402 Hội đồng nhân dân 76403 Ủy ban nhân dân 76404 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 76406 X. Xuân Thạnh 76407 X. Quang Trung 76408 X. Xuân Thiện 76409 X. Gia Tân 3 76410 X. Gia Tân 2 76411 X. Gia Tân 1 76412 X. Gia Kiệm 76413 X. Hưng Lộc 76414 X. Bàu Hàm 2 76415 X. Lộ 25 76425 BCP. Thống Nhất 76426 BC. Gia Kiệm 76427 BĐVHX Quang Trung 1
6. Mã ZIP thành phố Long Khánh
ZIP code/ Postal code Đối tượng gán mã 76450 BC. Trung tâm thị xã Long Khánh 76451 Thị ủy 76452 Hội đồng nhân dân 76453 Ủy ban nhân dân 76454 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 76456 P. Xuân An 76457 P. Xuân Thanh 76458 X. Bàu Trâm 76459 X. Bảo Vinh 76460 X. Bảo Quang 76461 X. Bình Lộc 76462 X. Suối Tre 76463 P. Xuân Trung 76464 P. Xuân Bình 76465 P. Xuân Hòa 76466 P. Phú Bình 76467 X. Bàu Sen 76468 X. Xuân Lập 76469 X. Xuân Tân 76470 X. Hàng Gòn 76475 BCP. Long Khánh 76476 BC. Xuân Tân
7. Mã ZIP huyện Cẩm Mỹ
ZIP code/ Postal code Đối tượng gán mã 76500 BC. Trung tâm huyện Cẩm Mỹ 76501 Huyện ủy 76502 Hội đồng nhân dân 76503 Ủy ban nhân dân 76504 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 76506 X. Long Giao 76507 X. Xuân Quế 76508 X. Xuân Mỹ 76509 X. Sông Ray 76510 X. Lâm San 76511 X. Bảo Bình 76512 X. Xuân Tây 76513 X. Xuân Đông 76514 X. Xuân Bảo 76515 X. Nhân Nghĩa 76516 X. Xuân Đường 76517 X. Sông Nhạn 76518 X. Thừa Đức 76550 BCP. Cẩm Mỹ 76551 BC. Bảo Bình 76552 BC. Sông Ray
8. Mã ZIP huyện Xuân Lộc
ZIP code/ Postal code Đối tượng gán mã 76600 BC. Trung tâm huyện Xuân Lộc 76601 Huyện ủy 76602 Hội đồng nhân dân 76603 Ủy ban nhân dân 76604 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 76606 TT. Gia Ray 76607 X. Xuân Trường 76608 X. Xuân Thành 76609 X. Suối Cao 76610 X. Xuân Bắc 76611 X. Xuân Thọ 76612 X. Suối Cát 76613 X. Xuân Hiệp 76614 X. Xuân Định 76615 X. Xuân Phú 76616 X. Bảo Hòa 76617 X. Lang Minh 76618 X. Xuân Hưng 76619 X. Xuân Hòa 76620 X. Xuân Tâm 76650 BCP. Xuân Lộc 76651 BC. Xuân Trường 2 76652 BC. Xuân Bắc 76653 BC. Bảo Hòa 76654 BC. Xuân Hưng 76655 BC. Xuân Tâm
9. Mã ZIP huyện Trảng Bom
ZIP code/ Postal code Đối tượng gán mã 76700 BC. Trung tâm huyện Định Quán 76701 Huyện ủy 76702 Hội đồng nhân dân 76703 Ủy ban nhân dân 76704 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 76706 TT. Định Quán 76707 X. Phú Hòa 76708 X. Phú Lơi 76709 X. Phú Vinh 76710 X. Phú Tân 76711 X. Thanh Sơn 76712 X. Ngọc Định 76713 X. Phú Ngọc 76714 X. La Ngà 76715 X. Phú Cường 76716 X. Túc Trưng 76717 X. Phú Túc 76718 X. Suối Nho 76719 X. Gia Canh 76750 BCP. Định Quán 76751 BC. La Ngà 76752 BC. Phú Cường 76753 BC. Phú Túc
10. Mã ZIP huyện Xuân Lộc
ZIP code/ Postal code Đối tượng gán mã 76800 BC. Trung tâm huyện Tân Phú 76801 Huyện ủy 76802 Hội đồng nhân dân 76803 Ủy ban nhân dân 76804 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 76806 TT. Tân Phú 76807 X. Phú Lộc 76808 X. Phú Xuân 76809 X. Thanh Sơn 76810 X. Phú Trung 76811 X. Phú Sơn 76812 X. Phú An 76813 X. Nam Cát Tiên 76814 X. Dak Lua 76815 X. Núi Tương 76816 X. Phú Lập 76817 X. Tà Lài 76818 X. Phú Thịnh 76819 X. Trà Cổ 76820 X. Phú Thanh 76821 X. Phú Lâm 76822 X. Phú Bình 76823 X. Phú Điền 76850 BCP. Tân Phú 76851 BC. Phú Lập 76852 BC. Phú Lâm 76853 BC. Phú Bình
11. Mã ZIP huyện Vĩnh Cửu
ZIP code/ Postal code Đối tượng gán mã 76900 BC. Trung tâm huyện Vĩnh Cửu 76901 Huyện ủy 76902 Hội đồng nhân dân 76903 Ủy ban nhân dân 76904 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 76906 TT. Vĩnh An 76907 X. Mã Đà 76908 X. Phú Lý 76909 X. Hiếu Liêm 76910 X. Trị An 76911 X. Tân An 76912 X. Vĩnh Tân 76913 X. Thiện Tân 76914 X. Thạnh Phú 76915 X. Bình Lơi 76916 X. Tân Bình 76917 X. Bình Hòa 76950 BCP. Vĩnh Cửu 76951 BC. Vĩnh Tân 76952 BC. Thạnh Phú 76953 BĐVHX Bà Hào