Mã ZIP Bình Dương là 75000 theo loại mã quy chuẩn 5 số của Việt Nam mới nhất năm 2024
1. Mã ZIP thành phố Thủ Dầu Một
ZIP code/ Postal code | Bưu cục |
75150 | BCP. Thủ Dầu Một |
75151 | BCP. Phú Hòa |
75152 | BC. KHL Thủ Dầu Một |
75153 | BC. Phú Cường |
75154 | BC. Phú Thọ |
75155 | BC. Phú Mỹ |
75156 | BC. Trung tâm hành chính Bình Dương |
75197 | BC. Tương Bình Hiệp |
75198 | BC. HCC Bình Dương |
75199 | BC. Hệ 1 Bình Dương |
2. Mã ZIP thị xã Thuận An
MÃ ZIP code/ Postal code | Bưu cục |
75250 | BCP. Thuận An |
75251 | BCP. Thuận Giao |
75252 | BCP. KCN Vsip |
75253 | BC. KHL Thuận An |
75254 | BC. KCN Vsip |
75255 | BC. Đồng An |
75256 | BC. An Phú |
75267 | BC. Bình Chuẩn |
75258 | BC. Bình Chuẩn 2 |
75259 | BC. Thuận Giao |
75298 | BC. HCC Thuận An |
3. Mã ZIP thị xã Dĩ An
ZIP code/ Postal code | Bưu cục |
75300 | BC. Trung tâm thị xã Dĩ An |
75350 | BCP. Dĩ An |
75351 | BCP. Bình An |
75352 | BCP. Tân Đông Hiệp |
75353 | BC. KHL Dĩ An |
75354 | BC. Bình Minh |
75355 | BC. Song Thần |
75356 | BC. Bình An |
75357 | BC. Tân Đông Hiệp |
75358 | BC. Tân Bình |
75398 | BC. HCC Dĩ An |
4. Mã ZIP thị xã Tân Uyên
ZIP code/ Postal code | Bưu cục |
75400 | BC. Trung tâm thị xã Tân Uyên |
75450 | BCP. Tân Uyên |
75451 | BC. KHL Tân Uyên |
75452 | BC. Hội Nghĩa |
75453 | BC. Tân Vĩnh Hiệp |
75454 | BC. Khánh Bình |
75455 | BC. Tân Phước Khánh |
75456 | BC. Tân Ba |
75498 | BC. HCC Tân Uyên |
5. Mã ZIP thị xã Bến Cát
ZIP code/ Postal code | Bưu cục |
75900 | BC. Trung tâm thị xã Bến Cát |
75950 | BCP. Bến Cát |
75951 | BCP. Mỹ Phước 3 |
75952 | BC. KHL Bến Cát |
75953 | BC. KCN Mỹ Phước |
75954 | BC. KCN Mỹ Phước 2 |
75955 | BC. KCN Mỹ Phước 3 |
75956 | BC. Phú An |
75957 | BC. Sở Sao |
75958 | BC. Chánh Phú Hòa |
75998 | BC. HCC Bến Cát |
6. Mã ZIP huyện Bắc Tân Uyên
ZIP code/ Postal code | Bưu cục |
75500 | BC. Trung tâm huyện Bắc Tân Uyên |
75550 | BCP. Bắc Tân Uyên |
75551 | BC. Bình Mỹ |
75552 | BC. Lạc An |
75598 | BC. HCC Bắc Tân Uyên |
7. Mã ZIP huyện Phú Giáo
ZIP code/ Postal code | Bưu cục |
75600 | BC. Trung tâm huyện Phú Giáo |
75650 | BCP. Phú Giáo |
75651 | BC. An Bình |
75652 | BC. Phước Hòa |
8. Mã ZIP huyện Bàu Bàng
ZIP code/ Postal code | Bưu cục |
75700 | BC. Trung tâm huyện Bàu Bàng |
75750 | BCP. Bàu Bàng |
75751 | BC. Lai Uyên |
75752 | BC. Long Nguyên |
75753 | BC. Hưng Hòa |
75798 | BC. HCC Bàu Bàng |
9. Mã ZIP huyện Dầu Tiếng
ZIP code/ Postal code | Bưu cục |
75800 | BC. Trung tâm huyện Dầu Tiếng |
75850 | BCP. Dầu Tiếng |
75851 | BC. Thanh Tuyền |
75852 | BC. An Lập |
75853 | BC. Long Hòa |
75854 | BC. Minh Tân |
75855 | BC. Minh Hòa |
75856 | BĐVHX Cần Nôm |
75898 | BC. HCC Dầu Tiếng |